EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vires
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vires
vires
Phát âm
Ý nghĩa
số nhiều của vis
← Xem thêm từ virent
Xem thêm từ virescence →
Từ vựng liên quan
ire
ires
re
res
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…