EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
viscometry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
viscometry
viscometry /vis'kɔmitri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép đo độ nhớt
← Xem thêm từ viscometric
Xem thêm từ viscose →
Từ vựng liên quan
co
com
come
comet
is
me
met
om
sc
try
v
vis
visc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…