ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vituperative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vituperative


vituperative /vi'tju:pərətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chửi rủa, bỉ báng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…