EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vituperative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vituperative
vituperative /vi'tju:pərətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chửi rủa, bỉ báng
← Xem thêm từ vituperations
Xem thêm từ vituperatively →
Từ vựng liên quan
at
er
era
it
itu
pe
per
ra
rat
ti
tup
up
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…