ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vocalizations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vocalizations


vocalization /,voukəlai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phát âm; cách đọc
  (âm nhạc) sự xướng nguyên âm
  (ngôn ngữ học) sự nguyên âm hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…