EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vociferousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vociferousness
vociferousness /vou'sifərəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất om sòm, tính chất ầm ĩ
← Xem thêm từ vociferously
Xem thêm từ vodka →
Từ vựng liên quan
ci
CIF
cif
er
if
oc
ou
ss
us
usn
v
vociferous
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…