EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
volatility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
volatility
volatility /,vɔlə'tiliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) tính dễ bay hơi
tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ
tính vui vẻ, tính hoạt bát
← Xem thêm từ Volatility
Xem thêm từ volatilizable →
Từ vựng liên quan
at
it
la
lat
lati
li
lit
ti
til
v
vol
Volatility
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…