ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ volatility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng volatility


volatility /,vɔlə'tiliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) tính dễ bay hơi
  tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ
  tính vui vẻ, tính hoạt bát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…