ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ volatilize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng volatilize


volatilize /vɔ'lætilaiz/ (volatilise) /vɔ'lætilaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho bay hơi

nội động từ


  bay hơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…