voluminously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo ); lùng nhùng (về hàng vải)
nhiều tập, đồ sộ, phong phú (về sự viết lách)
viết nhiều sách (nhà văn, tác giả)
to, to tướng
* phó từ
lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo ); lùng nhùng (về hàng vải)
nhiều tập, đồ sộ, phong phú (về sự viết lách)
viết nhiều sách (nhà văn, tác giả)
to, to tướng