ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ voluminously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng voluminously


voluminously

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo ); lùng nhùng (về hàng vải)
  nhiều tập, đồ sộ, phong phú (về sự viết lách)
  viết nhiều sách (nhà văn, tác giả)
  to, to tướng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…