ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vomitting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vomitting


vomitting /'vɔmitiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sự nôn oẹ, sự mửa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…