EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vomitting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vomitting
vomitting /'vɔmitiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự nôn oẹ, sự mửa
← Xem thêm từ vomits
Xem thêm từ vomiturition →
Từ vựng liên quan
in
it
itt
mi
mitt
om
omit
omitting
ti
tin
ting
tt
v
vomit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…