EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
voting-paper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
voting-paper
voting-paper /'voutiɳ,peipə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lá phiếu
← Xem thêm từ Voting and non-voting shares
Xem thêm từ votive →
Từ vựng liên quan
ape
aper
er
in
ot
pa
pap
paper
pe
per
ti
tin
ting
v
voting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…