EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Wait umemployment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Wait umemployment
Wait umemployment
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Thất nghiệp do chờ việc.
← Xem thêm từ wait-and-see
Xem thêm từ waited →
Từ vựng liên quan
ai
ait
em
employ
employment
en
ent
it
lo
me
men
mp
nt
pl
plo
ploy
um
w
wait
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…