ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wallows

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wallows


wallow /'wɔlou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bãi trâu đằm, bãi đằm

nội động từ


  đằm mình (trong bùn)
buffaloes like to wallow in mud → trâu thích đằm trong bùn
  (nghĩa bóng) đam mê, đắm mình
to wallow in debauch → đắm mình trong truỵ lạc
to wallow in money (wealth) → ngợp trong tiền của; giàu nứt đố nổ vách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…