EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wallpaper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wallpaper
wallpaper /'wɔ:l,peipə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giấy dán tường
← Xem thêm từ wallows
Xem thêm từ wallpapers →
Từ vựng liên quan
all
ape
aper
er
lp
pa
pap
paper
pe
per
w
wall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…