EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
warm-blooded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
warm-blooded
warm-blooded /'wɔ:m,blʌdid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) có máu nóng
hay giận, nóng nảy (người)
nhiệt tình, sôi nổi
đa cảm (người)
← Xem thêm từ warm
Xem thêm từ warm-hearted →
Từ vựng liên quan
arm
bl
blood
blooded
lo
loo
od
ode
rm
w
war
warm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…