ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ warm-hearted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng warm-hearted


warm-hearted /'wɔ:m'hɑ:tid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhiệt tâm, nhiệt tình; tốt bụng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…