EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
warm-hearted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
warm-hearted
warm-hearted /'wɔ:m'hɑ:tid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhiệt tâm, nhiệt tình; tốt bụng
← Xem thêm từ warm-blooded
Xem thêm từ warm-heartedness →
Từ vựng liên quan
arm
art
ea
ear
he
hear
heart
rm
ted
w
war
warm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…