EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
watch-chain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
watch-chain
watch-chain /'wɔtʃtʃein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây đồng hồ
← Xem thêm từ watch-case
Xem thêm từ watch-cry →
Từ vựng liên quan
ai
at
atc
ch
cha
chain
ha
in
w
watch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…