EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
watch-cry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
watch-cry
watch-cry
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sử học) tiếng kêu tuần tra đêm
(số nhiều) điểm danh người gác
khẩu hiệu; châm ngôn
← Xem thêm từ watch-chain
Xem thêm từ watch-dog →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
cry
w
watch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…