ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ watch-cry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng watch-cry


watch-cry

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (sử học) tiếng kêu tuần tra đêm
  (số nhiều) điểm danh người gác
  khẩu hiệu; châm ngôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…