ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ watch-dog

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng watch-dog


watch-dog

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chó giữ nhà
  <bóng> người bảo vệ, người kiểm tra, người giám hộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…