EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
watch-fire
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
watch-fire
watch-fire
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lửa báo hiệu
lửa trại (lính)
← Xem thêm từ watch-dog
Xem thêm từ watch-glass →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
fir
fire
ire
re
w
watch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…