EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
watch-glass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
watch-glass
watch-glass /'wɔtʃglɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kính đồng hồ
← Xem thêm từ watch-fire
Xem thêm từ watch-guard →
Từ vựng liên quan
as
ass
at
atc
ch
glass
la
lass
ss
w
watch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…