EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
watch-guard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
watch-guard
watch-guard /'wɔtʃgɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây đồng hồ (đeo ở áo)
← Xem thêm từ watch-glass
Xem thêm từ watch-house →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
guard
w
watch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…