EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
watch-house
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
watch-house
watch-house
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(quân sự) trạm gác, chòi canh
← Xem thêm từ watch-guard
Xem thêm từ watch-key →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
ho
house
ou
se
us
use
w
watch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…