EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
watch-night service
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
watch-night service
watch-night service
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khoá lễ đêm giao thừa; lễ giao thừa
← Xem thêm từ watch-night
Xem thêm từ watch-pocket →
Từ vựng liên quan
at
atc
ce
ch
er
ic
ice
ni
nig
nigh
night
rv
se
service
vic
vice
w
watch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…