ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waterproofs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waterproofs


waterproof /'wɔ:təpru:f/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thấm nước

danh từ


  áo mưa
  vải không thấm nước

ngoại động từ


  làm cho không thấm nước

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…