ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ watertight

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng watertight


watertight /'wɔ:tətait/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  kín nước
  (nghĩa bóng) không thể cãi, không công kích được; vững chắc, chặt chẽ (lập luận, lý lẽ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…