EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
watertight
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
watertight
watertight /'wɔ:tətait/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
kín nước
(nghĩa bóng) không thể cãi, không công kích được; vững chắc, chặt chẽ (lập luận, lý lẽ...)
← Xem thêm từ waterspouts
Xem thêm từ waterway →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
ti
tig
tight
w
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…