ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waterspouts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waterspouts


waterspout /'wɔ:təspaut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ống máng, máng xối
  vòi rồng; cây nước

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…