EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
waviness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
waviness
waviness /'weivinis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tình trạng có gợn sóng; sự quăn làn sóng tự nhiên (tóc)
← Xem thêm từ wavily
Xem thêm từ waving →
Từ vựng liên quan
av
in
ss
vine
vines
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…