ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waviness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waviness


waviness /'weivinis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tình trạng có gợn sóng; sự quăn làn sóng tự nhiên (tóc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…