ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wax candle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wax candle


wax candle /'wæks'kændl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nến (bằng sáp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…