EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wax candle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wax candle
wax candle /'wæks'kændl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nến (bằng sáp)
← Xem thêm từ wax
Xem thêm từ wax-chandler →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ax
can
candle
w
wax
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…