EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wax-chandler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wax-chandler
wax-chandler /'wæks,tʃɑ:ndlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm nến
người bán nến
← Xem thêm từ wax candle
Xem thêm từ wax doll →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ax
ch
cha
chandler
er
ha
han
hand
handle
handler
w
wax
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…