EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wealthiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wealthiness
wealthiness /'welθinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất giàu có
tính chất phong phú
← Xem thêm từ wealthily
Xem thêm từ wealthy →
Từ vựng liên quan
alt
ea
hi
hin
in
ss
thin
thine
w
we
wea
weal
wealth
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…