EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
weather-headed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
weather-headed
weather-headed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(từ cổ, nghĩa cổ) nhẹ dạ; xốc nổi
← Xem thêm từ weather-glass
Xem thêm từ weather-map →
Từ vựng liên quan
AD
ad
at
ea
eat
er
he
head
headed
her
the
w
we
wea
Weath
weather
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…