ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ weather-headed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng weather-headed


weather-headed

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (từ cổ, nghĩa cổ) nhẹ dạ; xốc nổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…