ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ weatherd

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng weatherd


weatherd

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  chịu được gió bão (tàu thuyền)
  (nghĩa bóng) được tôi luyện; từng trải (người)
  dãi dầu sương gió

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…