weatherd
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chịu được gió bão (tàu thuyền)
(nghĩa bóng) được tôi luyện; từng trải (người)
dãi dầu sương gió
* tính từ
chịu được gió bão (tàu thuyền)
(nghĩa bóng) được tôi luyện; từng trải (người)
dãi dầu sương gió