EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
weekended
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
weekended
weekend
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật)
* động từ
đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần
← Xem thêm từ weekend
Xem thêm từ weekender →
Từ vựng liên quan
eke
en
end
ended
ken
w
we
wee
week
weekend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…