ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ weekended

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng weekended


weekend

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật)
* động từ
  đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…