ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ well-conducted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng well-conducted


well-conducted

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có giáo dục; đoan chính; đoan trang; tế nhị; lịch thiệp
  được điều hành (quản lý) tốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…