EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
well-connected
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
well-connected
well-connected
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có giao du với giới thượng lưu, có quan hệ với những người giàu có
← Xem thêm từ well-conducted
Xem thêm từ well-cooked →
Từ vựng liên quan
co
con
conn
connect
connected
ec
ect
el
ell
on
ted
w
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…