EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
well-cooked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
well-cooked
well-cooked
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nấu ngon (về thức ăn)
well cooked dinner
→bữa ăn ngon
nướng (quay) chín
← Xem thêm từ well-connected
Xem thêm từ well-defined →
Từ vựng liên quan
co
coo
cook
cooked
el
ell
ked
ok
w
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…