ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ well-conditioned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng well-conditioned


well-conditioned /'welk n'di nd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có tính tình tốt (người)
  đang lành (vết thưng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…