EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
welterweights
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
welterweights
welterweight
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<thể> võ sự hạng bán trung (cân nặng trong khoảng từ 61 đến 66, 6 kg)
← Xem thêm từ welterweight
Xem thêm từ welting →
Từ vựng liên quan
eight
eights
el
elt
er
w
we
wei
weigh
weight
weights
welt
welter
welterweight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…