EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whalebone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whalebone
whalebone /'weilboun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) lược cá voi (phiến sừng ở hàm trên cá voi)
vật bằng chất sừng cá voi
← Xem thêm từ whale-oil
Xem thêm từ whalebones →
Từ vựng liên quan
ale
bo
bone
ebon
ha
hale
on
one
w
whale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…