EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wheats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wheats
wheat /wi:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây lúa mì
lúa mì
← Xem thêm từ wheatmeal
Xem thêm từ wheedle →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
eats
he
heat
heats
w
wheat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…