EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wheelwright
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wheelwright
wheelwright /'wi:lrait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ chữa bánh xe
thợ đóng xe
← Xem thêm từ wheelsman
Xem thêm từ wheelwrights →
Từ vựng liên quan
eel
el
he
heel
ri
rig
right
w
wheel
wright
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…