EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whip-cord
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whip-cord
whip-cord /'wipk :d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sợi bện roi
veins stand out like whip cord
→ mạch máu nổi lằn lên
← Xem thêm từ whip
Xem thêm từ whip hand →
Từ vựng liên quan
co
cord
hi
hip
or
w
whip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…