ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whip hand

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whip hand


whip hand /'wip'h nd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tay cầm roi, tay phi (của người đánh xe ngựa)
  (nghĩa bóng) tay trên, phần hn
to have the whip_hand of someone → kiểm soát ai, khống chế được ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…