ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whip-round

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whip-round


whip-round /'wipraund/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quyên tiền
to have a whip round for → quyên tiền để (cho)

nội động từ


  quyên tiền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…