EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whip-round
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whip-round
whip-round /'wipraund/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự quyên tiền
to have a whip round for
→ quyên tiền để (cho)
nội động từ
quyên tiền
← Xem thêm từ whip hand
Xem thêm từ whip-saw →
Từ vựng liên quan
hi
hip
ou
round
un
w
whip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…