ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whip-saw

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whip-saw


whip-saw /'wips :/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) cưa khoét

ngoại động từ


  cưa khoét
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại (trong một cuộc đánh cá...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…