EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whiplashes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whiplashes
whiplash /'wipl /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây buộc đầu roi
← Xem thêm từ whiplash
Xem thêm từ whipped →
Từ vựng liên quan
as
ash
ashes
he
hi
hip
la
lash
lashes
pl
pla
plash
plashes
sh
she
shes
w
whip
whiplash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…