ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whipping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whipping


whipping /'wipi /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất
  mũi khâu vắt
  sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi x)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…