ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whippiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whippiness


whippiness /'wipinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính mềm dẻo, tính dễ uốn cong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…