ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whispering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whispering


whispering /'wisp ri /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc
  tiếng đồn bậy; lời xì xào bậy bạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…