EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whisperer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whisperer
whisperer /'wipsp r /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hay nói thầm, người hay thì thầm
← Xem thêm từ whispered
Xem thêm từ whispering →
Từ vựng liên quan
er
ere
hi
his
is
pe
per
pere
re
sp
w
whisper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…